555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [nằm mơ thấy gà trống đá nhau]
Nằm là việc đưa cơ thể về trạng thái song song với mặt đất, mặt sàn một cách thoải mái.
Nằm Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh. Thông dụng Động từ. to lie down.
nằm gai nếm mật — Chịu gian nan khổ sở để lo việc nước như Câu Tiễn nước Việt xưa, hằng ngày nằm trên gai nhọn và nếm mật đắng để khỏi quên việc lấy lại nước.
Check 'nằm' translations into English. Look through examples of nằm translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Chủ đề nằm trong tiếng anh: Khám phá chi tiết về từ 'nằm' trong tiếng Anh, bao gồm nghĩa, cách sử dụng, phân biệt với các từ liên quan, và các bài tập thực hành giúp bạn nắm vững kiến thức này.
nằm - I. đg. 1. Đặt toàn thân mình trên một vật hoặc ở tư thế đó do người khác đặt: Nằm trên ghế ngựa; Em bé nằm trong nôi. Nằm gai nếm mật.
'nằm' như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của 'nằm' trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: lie, lie down, lay. Câu ví dụ: Không, anh chỉ muốn nằm đây và nghĩ về vụ án. ↔ No, I …
Nằm Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Việt. Động từ ngả thân mình trên một vật có mặt phẳng, thường để nghỉ, để ngủ; phân biệt với đứng, ngồi nằm ngủ gà nằm ổ canh một chưa nằm, canh năm đã …
nằm = verb to lie down động từ. lie (down) nằm viện go to hospical sleep, be aslieep đi nằm go to bed be (in) cái đó nằm trong kế hoạch của chúng tôi it is in our plan have sexual intercourse …
27 thg 7, 2025 · nằm • (𦣰, 𬛩, 南) to lie (be in a horizontal position on a surface) to be located
Bài viết được đề xuất: